

Gas spring (Korea) size 6×15, lực F = 250 N, tổng dài (extended) = 200 mm, hành trình = 80 mm. Dưới đây là những điểm chính bạn cần biết khi chọn và ứng dụng cái này.
1) Ý nghĩa các thông số cơ bản
-
Size 6×15: thường hiểu là ty (rod) φ6 mm và ống xi-lanh (bore) φ15 mm.
-
Lực danh định 250 N: gas spring được ghi 250 N khi ở vị trí chuẩn (nhà sản xuất thường đo ở trạng thái kéo ra đầy).
-
Tổng dài (extended) 200 mm, hành trình 80 mm ⇒ chiều dài nén (compressed) = 200 − 80 = 120 mm.
2) Công suất/áp suất nội bên trong (ước tính)
Tùy cách tính lực (nhà sản xuất thường dùng diện tích pit-tông hiệu dụng), ta có 2 cách ước tính áp suất:
-
Nếu dùng diện tích lòng xi-lanh (bore area) là diện tích toàn phần φ15 mm:
-
Diện tích ≈ 176.7 mm² (0.0001767 m²).
-
Áp suất ~ 14.15 bar để sinh ra 250 N.
-
-
Nếu tính theo diện tích chênh lệch (bore area − rod area) (nếu lực thực tế là áp lên pit-tông trừ phần ty):
-
Diện tích hiệu dụng ≈ 148.44 mm².
-
Áp suất tương ứng ~ 16.84 bar.
-
Kết luận: gas spring này làm việc ở khoảng áp ~14–17 bar (tùy cấu tạo). Đây là mức áp phổ biến cho gas spring công nghiệp nhỏ — lưu ý con số áp suất này chỉ để tham khảo/kiểm tra an toàn.
3) Tương đương khối lượng / lực thực tế
-
250 N ≈ 25.5 kgf (tức lực nâng tương đương nâng ≈ 25.5 kg theo trọng lực).
-
Nhưng điều này không có nghĩa gas spring sẽ “đỡ” một vật nặng 25.5 kg ở bất kỳ vị trí nào — phải tính mô men (torque) ứng với chiều dài bản lề/đòn bẩy của nắp/hatch.
4) Ứng dụng phù hợp
Gas spring kích thước và lực này phù hợp cho:
-
Nắp hộp công cụ/valve boxes nhỏ, cửa che thiết bị nhỏ, nắp tủ điện nhẹ.
-
Cửa cabin, nắp máy móc nhỏ; hỗ trợ mở/giữ ở các góc nhỏ.
-
Ứng dụng nơi cần lực vừa phải, hành trình 80 mm phù hợp với nắp/cover có hành trình nhỏ–vừa.
5) Lưu ý thiết kế & lắp đặt
-
Tính toán mô men (quan trọng): nếu nắp dài L (từ bản lề tới tâm lực), mô men do trọng lượng gây ra = W × L. So sánh mô men đó với mô men do lực gas spring (F × khoảng cách tác dụng theo chiều vuông góc). Thường cần tính tại vị trí “khó khăn” (ví dụ khi nắp gần đóng hay gần mở, nơi mô men lớn nhất).
-
Góc lắp và điểm gắn: vị trí lắp ảnh hưởng rất lớn tới hiệu quả. Check catalogue: nhiều gas spring yêu cầu lắp gần trục theo kiểu eye-to-eye hoặc ball joint để tránh lực lệch gây uốn ty.
-
Không uốn ty: ty φ6 mm khá nhỏ — tránh lực ngang/bén ngang lớn, dùng chốt/bạc chịu lực đúng chuẩn.
-
Khoảng hành trình: 80 mm đủ cho nắp nhỏ; nếu cần mở lớn hơn, chọn hành trình dài hơn.
-
Cao su giảm chấn/đệm cuối hành trình: nếu cần đóng/mở êm, chọn loại có damping hoặc có end-cushioning.
6) Điều kiện môi trường & tuổi thọ
-
Nếu môi trường ẩm/ngoài trời/ hóa chất → nên chọn inox hoặc phủ chống ăn mòn.
-
Nhiệt độ ảnh hưởng lực (khí nén trong bình thay đổi áp suất theo nhiệt độ) — ở nhiệt độ rất cao hoặc thấp lực có thể thay đổi đáng kể.
-
Bảo dưỡng: gas spring thường ít bảo dưỡng, tránh làm xước ty, tránh dầu bẩn vào phớt.
7) An toàn
-
Với lực ~250 N, nếu nắp/rèm bị kẹt có thể gây chấn thương. Nếu cần giữ an toàn cho người/thiết bị, cân nhắc gas spring có khóa (locking gas spring) hoặc cơ cấu chặn.
-
Không tháo nén gas spring bằng cách khoan/xẻ — nguy hiểm do khí nén có áp suất cao.
8) Gợi ý khi chọn thay thế / mua
-
Xác định rõ: lực cần thiết (N), chiều dài lắp đặt (nén vs kéo), hành trình thực tế cần, kiểu đầu kết nối (eye, ball joint, bracket), vật liệu (thép mạ / inox), nhiệt độ làm việc, và yêu cầu chống ăn mòn.
-
Nếu muốn nắp đứng yên ở nhiều góc khác nhau (không trôi), sử dụng gas spring có lock hoặc bộ hỗ trợ cơ học khác.
-
Chọn hệ số an toàn ~1.2–1.5 so với lực tính toán (tùy ứng dụng và tần suất sử dụng).
9) Công thức nhanh (để bạn tự tính)
-
chiều dài nén = L_extended − stroke = 200 − 80 = 120 mm.
-
m tương đương = F / g ≈ 25.5 kg.
-
áp suất ước tính = F / A (xem phần 2 để chọn A phù hợp: bore toàn phần hoặc diện tích chênh lệch).










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.